Giới Thiệu Cây Xoan, Lộc Vừng, Dầu Rái

  1. Cây Xoan

I.Giới thiệu

Cây xoan (tên khoa học: Mangifera indica) là một loại cây thuộc họ Anacardiaceae, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Ấn Độ và Đông Nam Á. Cơ sở dữ liệu gen đã xác định rằng cây xoan được trồng từ khoảng 4.000-6.000 năm trước Công nguyên

II.Nguồn gốc và xuất xứ

Cây xoan (Melia azedarach L.), còn được gọi là sầu đông (miền Nam) hay muồng xoan, có nguồn gốc từ khu vực Nam Á, bao gồm:

  • Ấn Độ: Nơi được xem là quê hương của cây xoan, với lịch sử trồng trọt lâu đời.
  • Miền Nam Trung Quốc: Cây xoan phân bố rải rác ở các khu vực phía nam Trung Quốc.
  • Úc: Một số loài xoan có nguồn gốc từ lục địa Úc, góp phần vào sự đa dạng của chi Melia.

Ngoài ra, cây xoan cũng được du nhập và trồng phổ biến ở các khu vực khác trên thế giới, đặc biệt là các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Lào, Thái Lan, Campuchia,…

Tại Việt Nam:

  • Cây xoan được trồng từ rất lâu đời, với nhiều tên gọi khác nhau như xoan ta, xoan tàu, sầu đông, khổ luyện,…
  • Cây phân bố rộng rãi ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên.
  • Cây xoan được xem là cây lâm nghiệp quan trọng, góp phần vào phủ xanh đất trống, chống xói mòn và cải thiện môi trường.

Nguồn gốc tên gọi:

  • Xoan: Tên gọi “xoan” được cho là bắt nguồn từ đặc điểm của gỗ cây, có màu vàng nhạt, vân đẹp, mịn màng.
  • Sầu đông: Tên gọi này phổ biến ở miền Nam, xuất phát từ việc cây rụng lá vào mùa đông, tạo cảm giác buồn bã, sầu muộn.
  • Muồng xoan: Tên gọi này ít phổ biến hơn, nhưng cũng được sử dụng để phân biệt với các loài cây khác trong họ Đậu.

II.Giá trị và công dụng của cây xoan

Cây xoan (Melia azedarach L.), còn được gọi là sầu đông (miền Nam) hay muồng xoan, là một loại cây đa công dụng, mang lại nhiều lợi ích cho con người.

  1. Giá trị kinh tế:
  • Gỗ: Gỗ xoan có giá trị kinh tế cao, được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, nhạc cụ, dụng cụ thể thao, xây dựng… Gỗ xoan có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt, là nguyên liệu được ưa chuộng trong ngành mộc.
  • Cây cảnh: Cây xoan có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt, thích hợp trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Cây xoan có dáng đẹp, dễ tạo hình, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
  • Y học: Vỏ cây, lá, hoa có tác dụng chữa trị một số bệnh như: cảm cúm, đau đầu, tiêu hóa, da liễu… Cây xoan được sử dụng trong y học dân gian từ lâu đời và có hiệu quả nhất định.
  • Làm phân xanh: Lá xoan rụng xuống có thể ủ làm phân xanh bón cho cây trồng. Lá xoan chứa nhiều chất dinh dưỡng, giúp cải thiện độ phì nhiêu cho đất và cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
  1. Công dụng khác:
  • Cây thuốc trừ sâu: Lá xoan có mùi hắc, độc tính cao nên được sử dụng như 1 loại thuốc trừ sâu tự nhiên hoặc làm phân xanh bảo quản lương thực. Cây xoan có tác dụng xua đuổi một số loại sâu bệnh hại cây trồng, giúp bảo vệ mùa màng.
  • Cây lọc khí: Cây xoan có khả năng hấp thụ bụi bẩn và các chất độc hại trong không khí, góp phần thanh lọc môi trường. Cây xoan thích hợp trồng ở các khu vực ô nhiễm, giúp cải thiện chất lượng không khí.

Lưu ý:

  • Cây xoan có độc tính nhẹ, cần cẩn thận khi sử dụng. Không nên nhai hoặc nuốt lá, vỏ cây.
  • Không nên trồng cây xoan gần nguồn nước sinh hoạt vì lá cây có thể gây ô nhiễm.

III. Tiềm năng thị trường của cây xoan

Cây xoan (Melia azedarach L.) là một loại cây trồng tiềm năng với nhiều lợi ích kinh tế và môi trường, mang lại triển vọng phát triển cho thị trường trong tương lai.

  1. Nhu cầu thị trường:
  • Nhu cầu về gỗ xoan: Nhu cầu về gỗ xoan ngày càng tăng cao trong ngành sản xuất đồ nội thất, xây dựng, thủ công mỹ nghệ do những ưu điểm vượt trội của loại gỗ này như: màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Thị trường nội địa và xuất khẩu gỗ xoan đang có nhiều tiềm năng phát triển.
  • Nhu cầu về cây cảnh: Cây xoan có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt, phù hợp trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Nhu cầu về cây cảnh xoan ngày càng tăng cao, đặc biệt là ở các khu đô thị, khu dân cư.
  • Nhu cầu về dược liệu: Vỏ cây, lá, hoa xoan có tác dụng chữa trị một số bệnh như: cảm cúm, đau đầu, tiêu hóa, da liễu… Nhu cầu về dược liệu từ cây xoan đang tăng cao do xu hướng sử dụng các sản phẩm thiên nhiên, an toàn cho sức khỏe.
  1. Lợi thế cạnh tranh:
  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Cây xoan có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 5-7 năm có thể khai thác gỗ. Đây là lợi thế cạnh tranh so với các loại cây lâm nghiệp khác có chu kỳ sinh trưởng dài hơn.
  • Khả năng thích nghi rộng: Cây xoan có khả năng thích nghi rộng với nhiều điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên.
  • Dễ trồng và chăm sóc: Cây xoan tương đối dễ trồng và chăm sóc, ít sâu bệnh hại. Cây có thể chịu được hạn hán và ít tốn công chăm sóc.
  1. Thách thức:
  • Thiếu hụt nguồn nguyên liệu: Nhu cầu về gỗ xoan ngày càng tăng cao, trong khi nguồn nguyên liệu còn hạn chế do diện tích trồng xoan chưa nhiều. Cần có chính sách khuyến khích phát triển diện tích trồng xoan để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều: Chất lượng gỗ xoan trên thị trường còn chưa đồng đều do một số chủ vườn chưa áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc khoa học. Cần nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Chế biến và bảo quản sản phẩm: Cần đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản gỗ xoan để nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
  1. Kết luận:

Cây xoan có tiềm năng thị trường rất lớn với nhiều lợi ích kinh tế và môi trường. Việc phát triển cây xoan góp phần đáp ứng nhu cầu thị trường, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn. Tuy nhiên, cần có giải pháp để khắc phục những thách thức hiện có như thiếu hụt nguồn nguyên liệu, chất lượng sản phẩm chưa đồng đều và chế biến, bảo quản sản phẩm.

Ngoài ra, một số tiềm năng khác của thị trường cây xoan:

  • Thị trường than sinh học: Cây xoan có thể tận dụng làm nguyên liệu sản xuất than sinh học, đây là nguồn năng lượng tái tạo đang được quan tâm.
  • Thị trường giấy: Vỏ cây xoan có thể sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy.
  • Thị trường xuất khẩu: Gỗ xoan và các sản phẩm từ cây xoan có tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…
  1. Một số giống cây xoan tiêu biểu ở việt nam

Cây xoan (Melia azedarach L.) có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số giống cây xoan tiêu biểu được trồng phổ biến ở Việt Nam:

  1. Xoan ta (Melia azedarach L.):
  • Đặc điểm:
    • Là giống xoan bản địa, được trồng từ lâu đời ở Việt Nam.
    • Cây có thân cao, tán rộng, lá kép lông chim.
    • Gỗ có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt.
    • Cây xoan ta có khả năng thích nghi rộng, dễ trồng và chăm sóc.
  • Ưu điểm:
    • Sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao.
    • Gỗ có chất lượng tốt, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Cây dễ bị sâu bệnh hại, đặc biệt là bệnh đốm lá.
    • Gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ nếu không được xử lý kỹ trước khi sử dụng.
  1. Xoan Indo (Melia azedarach var. sempervirens):
  • Đặc điểm:
    • Là giống xoan có nguồn gốc từ Indonesia.
    • Cây có lá xanh quanh năm, rụng ít lá hơn xoan ta.
    • Gỗ có màu vàng sáng, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng hơn xoan ta.
    • Cây xoan Indo có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại hơn xoan ta.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây ít rụng lá, tạo cảnh quan đẹp quanh năm.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn xoan ta.
    • Cây cần nhiều nước hơn xoan ta.
  1. Xoan đào (Melia azedarach var. persica):
  • Đặc điểm:
    • Là giống xoan có nguồn gốc từ Iran.
    • Cây có hoa màu hồng đào, nở rộ vào mùa xuân.
    • Gỗ có màu vàng cam, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng.
    • Cây xoan đào có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây có hoa đẹp, tạo cảnh quan ấn tượng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn xoan ta và xoan Indo.
    • Cây cần nhiều nước hơn xoan ta.
  1. Xoan lai:
  • Đặc điểm:
    • Là giống xoan được lai tạo giữa các giống xoan khác nhau.
    • Cây có thể mang những đặc điểm ưu việt của nhiều giống xoan khác nhau.
    • Cây xoan lai có khả năng sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt.
  • Ưu điểm:
    • Tùy theo giống lai mà có thể có những ưu điểm khác nhau như: sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt, ít sâu bệnh hại, chịu hạn tốt…
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cây giống cao hơn so với các giống xoan khác.
    • Cần có kỹ thuật chăm sóc đặc biệt để đảm bảo cây phát triển tốt.

Ngoài ra, còn có một số giống xoan khác được trồng ở Việt Nam như xoan Ấn Độ, xoan Trung Quốc, xoan Thái Lan… Mỗi giống xoan đều có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, do đó cần lựa chọn giống xoan phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và mục đích sử dụng.

  1. Đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây xoan

Cây xoan (Melia azedarach L.) là một loại cây gỗ lớn, có thể cao tới 20 – 30m, đường kính thân đạt 50 – 80cm. Cây có tán lá rộng, thưa, cành nhánh nhiều, mọc cong queo. Vỏ cây màu xám nâu, nứt dọc thành các đường dài. Lá xoan kép lông chim, 2 – 3 lần lẻ, mọc so le, mép lá có răng cưa. Hoa xoan nhỏ, màu trắng tím, mọc thành chùm tụ tán to, nở rộ vào mùa xuân. Quả xoan hình xoan, màu xanh khi non, chín vàng rồi nhăn nheo, khô héo, treo lơ lửng trên cành.

  1. Khả năng thích nghi:

Cây xoan có khả năng thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên. Cây xoan chịu được hạn, ít sâu bệnh hại, có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng.

  1. Tốc độ sinh trưởng:

Cây xoan có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 5 – 7 năm có thể khai thác gỗ. Cây có thể đạt chiều cao tối đa sau 10 – 15 năm trồng.

  1. Khả năng tái sinh:

Cây xoan có khả năng tái sinh tốt bằng hạt và chồi. Hạt xoan nảy mầm dễ dàng, tỷ lệ sống cao. Cây xoan cũng có thể tái sinh bằng chồi gốc, chồi mầm.

  1. Chu kỳ sinh trưởng:

Chu kỳ sinh trưởng của cây xoan thường là 10 – 15 năm. Tuy nhiên, chu kỳ sinh trưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và kỹ thuật chăm sóc.

  1. Yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển:
  • Ánh sáng: Cây xoan là cây ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để sinh trưởng và phát triển tốt.
  • Nước: Cây xoan chịu được hạn, tuy nhiên cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Đất: Cây xoan có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Phân bón: Cần bón phân cho cây xoan định kỳ, 2 – 3 lần/năm. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK để bón cho cây.
  • Sâu bệnh hại: Cây xoan có thể bị một số sâu bệnh hại tấn công như: sâu ăn lá, sâu đục thân, bệnh nấm… Cần áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời để bảo vệ cây.
  1. Một số lưu ý khi trồng và chăm sóc cây xoan:
  • Cần chọn giống xoan tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của khu vực trồng.
  • Cần chuẩn bị đất kỹ trước khi trồng cây.
  • Cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Cần bón phân cho cây định kỳ, 2 – 3 lần/năm.
  • Cần phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời.
  • Cần tỉa cành, tạo tán cho cây định kỳ.
  1. Tình hình sâu bệnh và biện pháp loại trừ của cây xoan (Azadirachta indica)

Cây xoan (Azadirachta indica) là một loại cây gỗ quý, đa tác dụng, được trồng phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, cây xoan cũng là đối tượng của nhiều loại sâu bệnh gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng gỗ.

  1. Các loại sâu bệnh hại chính trên cây xoan:
  • Sâu ăn lá:
    • Sâu ăn lá xoan (Spodoptera litura): Đây là loại sâu hại phổ biến nhất trên cây xoan, thường gây hại vào mùa xuân và mùa thu. Sâu non ăn lá non, đọt non, làm ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.
    • Sâu khoang (Helicoverpa armigera): Sâu khoang ăn lá, hoa và quả xoan, gây hại nặng trong giai đoạn cây ra hoa kết trái.
    • Sâu xanh (Plutella xylostella): Sâu xanh ăn lá non, đọt non, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển.    
  • Sâu đục thân:
    • Sâu đục thân xoan (Zeuzera coffeae): Sâu đục thân xoan gây hại nặng trên cành, nhánh và thân cây. Sâu đục ruột, làm cành nhánh bị gãy, chết, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
    • Xén tóc xoan (Zeugophora scutellaris): Xén tóc xoan đục thân, cành, nhánh, gây hại nặng trong mùa mưa.
  • Bệnh nấm:
    • Bệnh nấm lá xoan (Cercospora azadirachtae): Bệnh gây hại trên lá, tạo ra các đốm nâu, làm lá rụng sớm, ảnh hưởng đến quang hợp của cây.
    • Bệnh thối rễ xoan (Fusarium solani): Bệnh gây hại trên bộ rễ, làm cây thối rễ, chết nhanh.
    • Bệnh đốm đen xoan (Glomerella cingulata): Bệnh gây hại trên cành, nhánh, lá, quả, tạo ra các đốm đen, ảnh hưởng đến chất lượng gỗ và quả.
  1. Biện pháp loại trừ:
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Chọn giống xoan khoẻ mạnh, ít bị sâu bệnh hại.
    • Trồng cây với mật độ hợp lý, tạo điều kiện thông thoáng cho cây.
    • Bón phân cân đối, hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều.
    • Vệ sinh vườn tược thường xuyên, thu gom và tiêu huỷ cành lá, quả bị bệnh.
    • Tưới nước hợp lý, tránh tưới nước vào buổi tối muộn.
    • Sử dụng các chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • Biện pháp thủ công:
    • Thu gom và tiêu huỷ sâu, nhộng, trứng của sâu hại.
    • Cắt tỉa cành nhánh bị sâu bệnh hại.
  • Biện pháp hóa học:
    • Sử dụng các loại thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm có hiệu quả cao để phun trừ sâu bệnh hại theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa là chính để hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm.
  • Khi sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo an toàn cho người và môi trường.

Hình ảnh cây xoan tại vườn ươm Bách Khoa (Công ty Hoàng Lam)

  1. CÂY LỘC VỪNG

I.Giới thiệu

  • Cây lộc vừng, còn được gọi là cây tiền thảo (Sesbania grandiflora), là một loại cây thân gỗ thuộc họ Đậu (Fabaceae). Cây có nguồn gốc từ khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, như Ấn Độ, Thái Lan và Malaysia.
  • Cây lộc vừng có chiều cao trung bình khoảng 10-15 mét, với thân cây thẳng đứng và cành phân tán hình chóp. Lá của cây lộc vừng có hình dạng mũi mác, màu xanh sáng và có chiều dài khoảng 30-50 cm. Hoa của cây lộc vừng rất đẹp, có màu trắng hoặc hồng nhạt, tụ lại thành chùm hoa phong cách chùm cao.
  • Cây lộc vừng được ưa chuộn làm cây cảnh trong công trình kiến trúc và khuôn viên gia đình do sự toát lên nét thanh thoát và quý phái của nó. Ngoài ra, điểm nổi bật khác của cây này là lá và hoa được sử dụng trong ẩm thực như một nguyên liệu để làm các món ăn truyền thống.
  1. Nguồn gốc
  • Cây lộc vừng bản gốc xuất phát từ vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, bao gồm Ấn Độ, Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Nó đã được du nhập và trồng ở nhiều quốc gia khác trên thế giới như Philippines, Myanmar, Sri Lanka và các quốc gia Nam Mỹ. Cây lộc vừng cũng có thể được tìm thấy trong một số khu vực của Trung Quốc và Nhật Bản.
  • Tuy nhiên, cây lộc vừng đã được trồng rải rác ở các khu vực khác nhau do giá trị của nó là một cây cảnh hấp dẫn. Hiện nay, cây lộc vừng đã trở thành loại cây phổ biến trong việc trang trí khuôn viên công cộng, sân vườn gia đình và các khuôn viên kiến trúc công ty.

III.Giá trị và công dụng của cây lộc vừng (Barringtonia asiatica)

Cây lộc vừng (Barringtonia asiatica) là một loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao và mang lại nhiều lợi ích cho con người. Cây được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.

  1. Giá trị kinh tế:
  • Gỗ:Gỗ lộc vừng có màu đỏ nâu, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Gỗ được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà… Gỗ lộc vừng có giá trị kinh tế cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người trồng.

Gỗ cây lộc vừng

  1. Công dụng khác:
  • Cây cảnh: Cây lộc vừng có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Cây lộc vừng cũng có tác dụng thanh lọc không khí, giảm ô nhiễm môi trường.     

Cây lộc vừng làm cảnh

  • Cây phong thủy: Cây lộc vừng được xem là cây phong thủy mang lại may mắn, tài lộc, thịnh vượng cho gia chủ. Cây thường được trồng trước nhà, trong sân vườn hoặc trong nhà để tạo vượng khí.
  • Cây thuốc: Cây lộc vừng có nhiều bộ phận được sử dụng để làm thuốc chữa bệnh như: hạt, vỏ cây, lá cây… Cây lộc vừng có tác dụng chữa trị nhiều bệnh khác nhau như: tiêu chảy, kiết lỵ, ra máu cam, ho, cảm cúm, đau đầu…
  1. Lợi ích về mặt sinh thái:
  • Cây lộc vừng góp phần điều hòa khí hậu, giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • Cây lộc vừng góp phần bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất.
  • Cây lộc vừng tạo môi trường sống cho các loài động thực vật.

Kết luận:

Cây lộc vừng là một loại cây quý hiếm, mang lại nhiều giá trị về kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc trồng và phát triển cây lộc vừng góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

IV.Tiềm năng thị trường của cây lộc vừng (Barringtonia asiatica)

Cây lộc vừng (Barringtonia asiatica) là một loại cây gỗ quý hiếm, mang lại nhiều giá trị về kinh tế, sinh thái và xã hội. Cây được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Tiềm năng thị trường của cây lộc vừng rất lớn với những lý do sau:

  1. Nhu cầu thị trường:
  • Nhu cầu về gỗ: Nhu cầu về gỗ lộc vừng trên thị trường trong nước và quốc tế ngày càng tăng cao do những ưu điểm vượt trội của loại gỗ này như: màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Gỗ lộc vừng được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà…
  • Nhu cầu về cây cảnh: Cây lộc vừng có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Nhu cầu về cây cảnh lộc vừng ngày càng tăng cao ở các khu đô thị, khu dân cư.
  • Nhu cầu về cây phong thủy: Cây lộc vừng được xem là cây phong thủy mang lại may mắn, tài lộc, thịnh vượng cho gia chủ. Cây thường được trồng trước nhà, trong sân vườn hoặc trong nhà để tạo vượng khí..
  1. Thách thức:
  • Diện tích trồng còn hạn chế: Diện tích trồng cây lộc vừng hiện nay còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao.
  • Thiếu hụt nguồn nguyên liệu: Nhu cầu về gỗ lộc vừng ngày càng tăng cao, trong khi nguồn nguyên liệu còn hạn chế do diện tích trồng cây còn ít.
  • Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều: Chất lượng sản phẩm gỗ lộc vừng trên thị trường còn chưa đồng đều do một số chủ vườn chưa áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc khoa học.
  1. Giải pháp:
  • Mở rộng diện tích trồng: Cần khuyến khích người dân trồng cây lộc vừng bằng các chính sách ưu đãi về giá giống, hỗ trợ kỹ thuật trồng và chăm sóc.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Cần áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, và trồng cây

Ngoài ra, một số tiềm năng khác của thị trường cây lộc vừng:

  • Thị trường than sinh học: Cây lộc vừng có thể tận dụng làm nguyên liệu sản xuất than sinh học, đây là nguồn năng lượng tái tạo đang được quan tâm.
  • Thị trường giấy: Vỏ cây lộc vừng có thể sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy.
  • Thị trường xuất khẩu: Gỗ lộc vừng và các sản phẩm từ cây lộc vừng có tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường châu Âu, châu Á, Bắc Mỹ.

Kết luận:

Cây lộc vừng có tiềm năng thị trường rất lớn với nhiều lợi ích kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc phát triển cây lộc vừng góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển

  1. Một số giống cây lộc vừng phổ biến tại Việt Nam

1.Lộc Vừng Hoa Đỏ:                         

  • Là giống lộc vừng phổ biến nhất tại Việt Nam, được ưa chuộng bởi màu hoa đỏ rực rỡ tượng trưng cho tài lộc và may mắn.
  • Hoa mọc thành chùm lớn, nở rộ vào mùa hè, tạo điểm nhấn cho cảnh quan.
  • Cây có sức sống mãnh liệt, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
  1. Lộc Vừng Hoa Trắng:
  • Còn được gọi là Lộc Vừng Chùm, có hoa màu trắng tinh khôi, tỏa hương thơm dịu nhẹ.
  • Hoa mọc thành chùm nhỏ, nở quanh năm.
  • Cây ưa sáng, phát triển tốt ở những nơi có nhiều ánh nắng mặt trời.

Ngoài ra, còn có một số giống lộc vừng khác như Lộc Vừng Lá Dài, Lộc Vừng Cây, Lộc Vừng Núi,… Mỗi giống đều có những đặc điểm và vẻ đẹp riêng, mang đến cho người chơi nhiều lựa chọn đa dạng.

VI.Đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây lộc vừng

  1. Tốc độ sinh trưởng:

Cây lộc vừng có tốc độ sinh trưởng trung bình, tuy nhiên tốc độ sinh trưởng có thể thay đổi tùy theo giống cây, điều kiện môi trường và cách chăm sóc.

  1. Chiều cao và tán cây:

Cây lộc vừng có thể phát triển thành cây lớn, với chiều cao trung bình từ 15 – 20 mét và tán cây rộng khoảng 10 mét.

  1. Ánh sáng:

Cây lộc vừng ưa sáng, phát triển tốt ở những nơi có nhiều ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, cây cũng có thể chịu được bóng râm một phần.

  1. Nước:

Cây lộc vừng ưa ẩm nhưng không chịu được úng nước. Cần tưới nước cho cây thường xuyên, đặc biệt là vào mùa khô.

  1. Đất:

Cây lộc vừng thích hợp với nhiều loại đất khác nhau, nhưng phát triển tốt nhất trong đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.

  1. Nhiệt độ:

Cây lộc vừng là cây nhiệt đới, ưa thích khí hậu ấm áp. Cây có thể chịu được nhiệt độ cao, nhưng không chịu được sương giá.

  1. Sâu bệnh:

Cây lộc vừng ít bị sâu bệnh hại, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại sâu bệnh như rệp, sáp, nấm,…

  1. Tuổi thọ:

Cây lộc vừng có tuổi thọ cao, có thể sống hàng trăm năm.

Lưu ý:

  • Nên bón phân định kỳ cho cây để cung cấp dinh dưỡng giúp cây phát triển tốt.
  • Cần cắt tỉa cành nhánh già cỗi, sâu bệnh để tạo tán cây đẹp và giúp cây thông thoáng.
  • Phòng trừ sâu bệnh hại cho cây kịp thời.

Với đặc điểm sinh trưởng và phát triển như trên, cây lộc vừng là lựa chọn lý tưởng để trồng làm cảnh quan sân vườn, biệt thự, công trình công cộng,… Cây không chỉ mang lại vẻ đẹp xanh mát mà còn mang ý nghĩa phong thủy tốt lành, tượng trưng cho tài lộc, may mắn và thịnh vượng.

VII.Kỹ thuật canh tác cây lộc vừng

  1. Chọn giống cây:

Lựa chọn giống cây lộc vừng phù hợp với sở thích, nhu cầu và điều kiện chăm sóc. Một số giống lộc vừng phổ biến tại Việt Nam như Lộc Vừng Hoa Đỏ, Lộc Vừng Hoa Trắng, Lộc Vừng Lá To,…

  1. Chuẩn bị đất trồng:

Cây lộc vừng thích hợp với nhiều loại đất khác nhau, nhưng phát triển tốt nhất trong đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng và thoát nước tốt.

  1. Trồng cây:
  • Trồng cây trong chậu: Chọn chậu có kích thước phù hợp với kích thước cây. Cho đất vào chậu, đặt cây giống vào giữa chậu và lấp đất xung quanh gốc cây. Tưới nước nhẹ cho cây sau khi trồng.
  • Trồng cây ngoài trời: Đào hố có kích thước lớn hơn bầu cây khoảng 20 cm. Cho đất vào hố, đặt cây giống vào giữa hố và lấp đất xung quanh gốc cây. Lèn chặt đất xung quanh gốc cây và tưới nước cho cây.
  1. Tưới nước:
  • Tần suất: Cây lộc vừng cần được tưới nước thường xuyên, đặc biệt là vào mùa khô. Nên tưới nước vào sáng sớm hoặc chiều tối để tránh cây bị nóng.
  • Lượng nước: Lượng nước tưới cho cây cần phụ thuộc vào kích thước cây, loại đất và điều kiện thời tiết. Nên tưới nước cho cây đến khi nước chảy ra khỏi lỗ thoát nước ở đáy chậu hoặc hố trồng.
  • Cách tưới: Nên tưới nước trực tiếp vào gốc cây, tránh tưới lên lá cây để không làm ảnh hưởng đến sức khỏe của cây.
  1. Bón phân:
  • Loại phân: Cây lộc vừng cần được bón phân định kỳ để cung cấp dinh dưỡng giúp cây phát triển tốt. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK có hàm lượng dinh dưỡng cân đối.
  • Tần suất: Nên bón phân cho cây 2 – 3 tháng/lần vào mùa xuân và mùa thu.
  • Cách bón: Có thể bón phân trực tiếp vào gốc cây hoặc pha loãng phân với nước và tưới cho cây.
  1. Cắt tỉa:
  • Mục đích: Cắt tỉa cành nhánh già cỗi, sâu bệnh để tạo tán cây đẹp và giúp cây thông thoáng.
  • Thời điểm: Nên cắt tỉa cành nhánh cho cây vào mùa xuân hoặc mùa thu.
  • Cách cắt tỉa: Nên sử dụng dụng cụ sắc bén để cắt tỉa cành nhánh. Cắt tỉa cành nhánh theo hướng xiên để tránh làm tổn thương cây.
  1. Phòng trừ sâu bệnh:

Cây lộc vừng có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại sâu bệnh như rệp, sáp, nấm,… Cần theo dõi cây thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu của sâu bệnh và có biện pháp phòng trừ kịp thời.

  1. Một số lưu ý:
  • Không nên tưới nước quá nhiều cho cây để tránh cây bị úng nước.
  • Cần bón phân cho cây đúng liều lượng để tránh cây bị thừa phân hoặc thiếu phân.
  • Nên cắt tỉa cành nhánh cho cây một cách hợp lý để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của cây.
  • Cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý để tránh ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.

VIII.Tình hình sâu bệnh và biện pháp loại trừ của cây lộc vừng

  1. Sâu bệnh hại thường gặp:

Cây lộc vừng có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại sâu bệnh hại phổ biến sau:

  • Rệp: Rệp thường bám trên lá và cành cây, hút nhựa cây và làm cho cây yếu ớt, còi cọc. Chúng có thể truyền một số loại virus gây bệnh cho cây.

Rệp hại cây lộc vừng

  • Nấm:Nấm gây ra các đốm lá, thối rễ và các bệnh khác trên cây. Nấm phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt và thiếu ánh sáng.

                

Nấm hại cây lộc vừng

  • Bọ xít: Bọ xít hút nhựa cây và làm cho lá cây bị vàng úa, rụng lá. Chúng cũng có thể truyền một số loại virus gây bệnh cho cây.

Bọ xít hại cây lộc vừng

  1. Biện pháp loại trừ:

Đối với các loại sâu bệnh hại phổ biến:

  • Phòng trừ:
    • Cần trồng cây ở nơi có đủ ánh sáng, thông gió tốt.
    • Tưới nước cho cây hợp lý, tránh tưới nước quá nhiều gây úng nước.expand_more
    • Bón phân cho cây đầy đủ, cân đối.
    • Thường xuyên vệ sinh vườn tược, loại bỏ các cành lá già cỗi, sâu bệnh.
  • Trị trừ:
    • Có thể sử dụng các biện pháp phòng trừ sinh học như sử dụng thuốc trừ sâu sinh học, dung dịch tỏi ớt,… để trừ sâu bệnh.
    • Nếu tình trạng sâu bệnh nặng, cần sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách hợp lý để tránh ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người.
  • Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp để có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hiệu quả nhất.

Hình ảnh cây lộc vừng tại vườn ươm Bách Khoa (Công ty Hoàng Lam)

  1. CÂY DẦU RÁI

I.Giới thiệu

Cây dầu rái, có tên khoa học là Ricinus communis, là một loại câ thân thảo đa năm thuộc họ Euphorbiaceae. Cây có nguồn gốc từ Đông Phi nhưng hiện nay được trồng rộng rãi trên toàn thế giới vì giá trị kinh tế và công dụng của nó.

Cây dầu rái có chiều cao thường từ 1-3 mét, nhưng cũng có thể cao hơn 10 mét trong điều kiện lý tưởng. Cây có lá xanh đậm và quả màu xám hay màu đỏ (tùy thuộc vào giống cây). Quả củay chứa các hạt được sử dụng để chiết xuất dầu castor – một loại dầu tự nhiên với nhiều công dụng.

  1. Nguồn gốc và xuất xứ

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) có nguồn gốc xuất xứ từ các nước Đông Nam Á, bao gồm:

  • Việt Nam:Cây dầu rái phân bố rộng rãi ở các tỉnh miền Nam, đặc biệt là các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ.

      

Cây dầu rái ở Việt Nam

  • Lào:Cây dầu rái được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới ẩm ở Lào, đặc biệt là ở các tỉnh miền nam.
  • Campuchia:Cây dầu rái là một trong những loài cây gỗ quan trọng ở Campuchia, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất, nhạc cụ và các sản phẩm khác.              
  • Thái Lan:Cây dầu rái được trồng phổ biến ở các khu vực rừng nhiệt đới ẩm ở Thái Lan, đặc biệt là ở các tỉnh phía nam.
  • Myanmar:Cây dầu rái là một trong những loài cây gỗ quý hiếm ở Myanmar, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp và các sản phẩm khác.            
  • Malaysia:Cây dầu rái được trồng ở các khu vực rừng nhiệt đới ẩm ở Malaysia, đặc biệt là ở các bang phía tây.              
  • Indonesia:Cây dầu rái được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới ẩm trên các đảo Sumatra, Kalimantan và Java.                

III. Giá trị và công dụng của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) là một loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao và mang lại nhiều lợi ích cho con người. Cây được phân bố rộng rãi ở các khu rừng nhiệt đới ẩm Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.

  1. Giá trị kinh tế:
  • Gỗ:Gỗ dầu rái có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Đây là loại gỗ quý hiếm, được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà… Gỗ dầu rái có giá trị kinh tế cao, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người trồng.

             

  • Nhựa:Nhựa cây dầu rái có tính chất chống thấm nước, chống mối mọt tốt. Nhựa được sử dụng để làm sơn, vẹt, dầu bóng… Nhựa cây dầu rái cũng có giá trị kinh tế cao, được thu hoạch từ vỏ cây.

                    

  • Hạt:Hạt cây dầu rái có thể ép lấy dầu để sử dụng trong công nghiệp và y học. Dầu cây dầu rái có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm đẹp da…

       

  1. Công dụng khác:
  • Cây cảnh: Cây dầu rái có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Cây dầu rái cũng có tác dụng thanh lọc không khí, giảm ô nhiễm môi trường.
  • Cây thuốc: Vỏ cây, lá, hoa có tác dụng chữa trị một số bệnh như: cảm cúm, đau đầu, tiêu hóa, da liễu… Cây dầu rái được sử dụng trong y học dân gian từ lâu đời và có hiệu quả nhất định.
  • Cây phủ xanh đất trống đồi trọc: Cây dầu rái có khả năng sinh trưởng nhanh, thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây được trồng để phủ xanh đất trống đồi trọc, góp phần bảo vệ môi trường.
  1. Lợi ích về mặt sinh thái:
  • Cây dầu rái góp phần điều hòa khí hậu, giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • Cây dầu rái góp phần bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất.
  • Cây dầu rái tạo môi trường sống cho các loài động thực vật.

Kết luận:

Cây dầu rái là một loại cây quý hiếm, mang lại nhiều giá trị về kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc trồng và phát triển cây dầu rái góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

  1. Tiềm năng thị trường của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) là một loại cây gỗ quý hiếm, mang lại nhiều lợi ích cho con người và có tiềm năng thị trường rất lớn.

  1. Nhu cầu thị trường:
  • Nhu cầu về gỗ: Nhu cầu về gỗ dầu rái trên thị trường trong nước và quốc tế ngày càng tăng cao do những ưu điểm vượt trội của loại gỗ này như: màu sắc đẹp, vân gỗ tự nhiên, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt. Gỗ dầu rái được sử dụng để sản xuất đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, ván sàn nhà…
  • Nhu cầu về nhựa: Nhựa cây dầu rái có tính chất chống thấm nước, chống mối mọt tốt. Nhựa được sử dụng để làm sơn, vẹt, dầu bóng… Nhu cầu về nhựa cây dầu rái ngày càng tăng cao trong ngành xây dựng và công nghiệp.
  • Nhu cầu về hạt: Hạt cây dầu rái có thể ép lấy dầu để sử dụng trong công nghiệp và y học. Dầu cây dầu rái có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm đẹp da… Nhu cầu về hạt cây dầu rái ngày càng tăng cao trong các ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm.
  • Nhu cầu về cây cảnh: Cây dầu rái có tán lá rộng, xanh mát, tạo bóng râm tốt. Cây được trồng làm cảnh quan, che bóng cho nhà cửa, công trình. Nhu cầu về cây cảnh dầu rái ngày càng tăng cao ở các khu đô thị, khu dân cư.
  1. Lợi thế cạnh tranh:
  • Khả năng sinh trưởng nhanh: Cây dầu rái có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 7-10 năm có thể khai thác gỗ. Đây là lợi thế cạnh tranh so với các loại cây lâm nghiệp khác có chu kỳ sinh trưởng dài hơn.
  • Khả năng thích nghi rộng: Cây dầu rái có khả năng thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Nam.
  • Dễ trồng và chăm sóc: Cây dầu rái tương đối dễ trồng và chăm sóc, ít sâu bệnh hại. Cây có thể chịu được hạn hán và ít tốn công chăm sóc.
  1. Thách thức:
  • Diện tích trồng còn hạn chế: Diện tích trồng cây dầu rái hiện nay còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường ngày càng tăng cao.
  • Thiếu hụt nguồn nguyên liệu: Nhu cầu về gỗ dầu rái ngày càng tăng cao, trong khi nguồn nguyên liệu còn hạn chế do diện tích trồng cây còn ít.
  • Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều: Chất lượng sản phẩm gỗ dầu rái trên thị trường còn chưa đồng đều do một số chủ vườn chưa áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc khoa học.
  • Chế biến và bảo quản sản phẩm: Cần đầu tư vào công nghệ chế biến và bảo quản gỗ dầu rái để nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
  1. Giải pháp:
  • Mở rộng diện tích trồng: Cần khuyến khích người dân trồng cây dầu rái bằng các chính sách ưu đãi về giá giống, hỗ trợ kỹ thuật trồng và chăm sóc.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Cần áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, chế biến và bảo quản gỗ dầu rái để nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Phát triển thị trường: Cần đẩy mạnh quảng bá sản phẩm gỗ dầu rái ra thị trường trong nước và quốc tế.
  1. Kết luận:

Cây dầu rái có tiềm năng thị trường rất lớn với nhiều lợi ích kinh tế, sinh thái và xã hội. Việc phát triển cây dầu rái góp phần bảo vệ môi trường, tạo nguồn thu nhập cho người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

Ngoài ra, một số tiềm năng khác của thị trường cây dầu rái:

  • Thị trường than sinh học: Cây dầu rái có thể tận dụng làm nguyên liệu sản xuất than sinh học, đây là nguồn năng lượng tái tạo đang được quan tâm.
  • Thị trường giấy: Vỏ cây dầu rái có thể sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy.
  • Thị trường xuất khẩu: Gỗ dầu rái và các sản phẩm từ cây dầu rái có tiềm năng xuất khẩu sang các thị
  1. Một số giống cây dầu rái tiêu biểu tại Việt Nam:

Cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.) có nhiều giống khác nhau, mỗi giống có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số giống cây dầu rái tiêu biểu được trồng phổ biến ở Việt Nam:

  1. Dầu rái ta (Dipterocarpus alatus Roxb.):
  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái bản địa, được trồng từ lâu đời ở Việt Nam.
    • Cây có thân cao, tán rộng, lá kép lông chim.
    • Gỗ có màu vàng nhạt, vân đẹp, thớ mịn, dễ gia công, chịu mối mọt tốt.
    • Cây dầu rái ta có khả năng thích nghi rộng, dễ trồng và chăm sóc.
  • Ưu điểm:
    • Sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao.
    • Gỗ có chất lượng tốt, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Cây dễ bị sâu bệnh hại, đặc biệt là bệnh đốm lá.
    • Gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ nếu không được xử lý kỹ trước khi sử dụng.
  1. Dầu rái Indo (Dipterocarpus alatus var. sempervirens):
  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái có nguồn gốc từ Indonesia.
    • Cây có lá xanh quanh năm, rụng ít lá hơn dầu rái ta.
    • Gỗ có màu vàng sáng, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng hơn dầu rái ta.
    • Cây dầu rái Indo có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại hơn dầu rái ta.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây ít rụng lá, tạo cảnh quan đẹp quanh năm.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn dầu rái ta.
    • Cây cần nhiều nước hơn dầu rái ta.
  1. Dầu rái đào (Dipterocarpus alatus var. persica):
  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái có nguồn gốc từ Iran.
    • Cây có hoa màu hồng đào, nở rộ vào mùa xuân.
    • Gỗ có màu vàng cam, vân đẹp, thớ mịn, dai và nặng.
    • Cây dầu rái đào có khả năng chịu hạn tốt, ít sâu bệnh hại.
  • Ưu điểm:
    • Gỗ có chất lượng cao, được ưa chuộng trong sản xuất đồ nội thất cao cấp.
    • Cây có hoa đẹp, tạo cảnh quan ấn tượng.
    • Cây có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp trồng ở những vùng đất khô cằn.
  • Nhược điểm:
    • Sinh trưởng chậm hơn dầu rái ta và dầu rái Indo.
    • Cây cần nhiều nước hơn dầu rái ta.
  1. Dầu rái lai:
  • Đặc điểm:
    • Là giống dầu rái được lai tạo giữa các giống dầu rái khác nhau.
    • Cây có thể mang những đặc điểm ưu việt của nhiều giống dầu rái khác nhau.
    • Cây dầu rái lai có khả năng sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt.
  • Ưu điểm:
    • Tùy theo giống lai mà có thể có những ưu điểm khác nhau như: sinh trưởng nhanh, cho năng suất gỗ cao, chất lượng gỗ tốt, ít sâu bệnh hại, chịu hạn tốt…
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cây giống cao hơn so với các giống dầu rái khác.
    • Cần có kỹ thuật chăm sóc đặc biệt để đảm bảo cây phát triển tốt.

Ngoài ra, còn có một số giống dầu rái khác được trồng ở Việt Nam như dầu rái Ấn Độ, dầu rái Trung Quốc, dầu rái Thái Lan… Mỗi giống dầu rái đều có những đặc điểm và ưu

  1. Đặc điểm sinh trưởng và phát triển của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)
  2. Hình thái:
  • Cây dầu rái là cây gỗ lớn, có thể cao tới 30 – 40m, đường kính thân đạt 80 – 100cm.

     

Cây Dầu rái

  • Vỏ cây màu xám trắng, bong thành từng mảng nhỏ.
  • Lá kép lông chim, 2 – 3 lần lẻ, mọc so le, mép lá nguyên.
  • Hoa xoan nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm tụ tán to, nở rộ vào mùa xuân.
  • Quả hình cánh dơi, có 5 cánh, màu nâu khi chín, hạt có cánh.
  1. Sinh trưởng:
  • Cây dầu rái có tốc độ sinh trưởng nhanh, chỉ sau 7-10 năm có thể khai thác gỗ.
  • Cây có khả năng thích nghi rộng với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng khác nhau. Cây có thể trồng ở nhiều vùng miền, từ Bắc vào Nam, đặc biệt ưa chuộng ở các tỉnh phía Nam.
  • Cây dầu rái chịu được hạn, ít sâu bệnh hại, có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng.
  1. Phát triển:
  • Cây dầu rái có chu kỳ sinh trưởng dài, khoảng 30 – 40 năm.
  • Cây có khả năng tái sinh tốt bằng hạt và chồi. Hạt dầu rái nảy mầm dễ dàng, tỷ lệ sống cao. Cây dầu rái cũng có thể tái sinh bằng chồi gốc, chồi mầm.
  1. Yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển:
  • Ánh sáng: Cây dầu rái là cây ưa sáng, cần nhiều ánh sáng để sinh trưởng và phát triển tốt.
  • Nước: Cây dầu rái chịu được hạn, tuy nhiên cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Đất: Cây dầu rái có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Phân bón: Cần bón phân cho cây dầu rái định kỳ, 2 – 3 lần/năm. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK để bón cho cây.
  • Sâu bệnh hại: Cây dầu rái có thể bị một số sâu bệnh hại tấn công như: sâu ăn lá, sâu đục thân, bệnh nấm… Cần áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời để bảo vệ cây.
  1. Một số lưu ý khi trồng và chăm sóc cây dầu rái:
  • Cần chọn giống dầu rái tốt, phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của khu vực trồng.
  • Cần chuẩn bị đất kỹ trước khi trồng cây.
  • Cần tưới nước đầy đủ cho cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô.
  • Cần bón phân cho cây định kỳ, 2 – 3 lần/năm.
  • Cần cắt tỉa cành nhánh tạo tán cho cây định kỳ.
  • Cần phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời.

VII. Kỹ thuật canh tác cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

  1. Chuẩn bị giống:
  • Cây dầu rái có thể trồng bằng hạt hoặc cây con.
  • Trồng bằng hạt:
    • Chọn hạt to, chắc mẩy, không bị sâu bệnh.
    • Ngâm hạt trong nước ấm 24 giờ trước khi gieo.
    • Gieo hạt vào bầu hoặc luống gieo đã chuẩn bị sẵn.
    • Che phủ hạt bằng lớp đất mỏng và tưới nước giữ ẩm cho hạt.
    • Hạt nảy mầm sau 10 – 15 ngày.
  • Trồng bằng cây con:
    • Chọn cây con khỏe mạnh, không bị sâu bệnh.
    • Cây con có chiều cao khoảng 30 – 50cm.
    • Bứng cây con cẩn thận, không làm đứt rễ.
    • Trồng cây con vào hố đã chuẩn bị sẵn.
    • Lấp đất xung quanh gốc cây và tưới nước giữ ẩm cho cây.
  1. Chuẩn bị đất:
  • Cây dầu rái có thể trồng trên nhiều loại đất, kể cả đất nghèo dinh dưỡng. Tuy nhiên, cây phát triển tốt nhất trên đất tơi xốp, thoát nước tốt.
  • Cần cày bừa đất kỹ, dọn sạch cỏ rác và tàn dư thực vật.
  • Bón lót phân chuồng hoai mục hoặc phân bón NPK cho đất.
  • Lên luống hoặc đào hố trồng cây.
  1. Kỹ thuật trồng:
  • Thời vụ trồng: Cây dầu rái nên trồng vào đầu mùa mưa (tháng 5 – tháng 7).
  • Mật độ trồng: Mật độ trồng tùy thuộc vào điều kiện cụ thể, thông thường là 800 – 1000 cây/ha.
  • Cách trồng:
    • Đào hố trồng cây có kích thước 50 x 50 x 50cm.
    • Bón lót phân chuồng hoai mục hoặc phân bón NPK vào hố trồng.
    • Đặt cây con vào hố trồng, lấp đất xung quanh gốc cây và nén chặt.
    • Tưới nước giữ ẩm cho cây.
  1. Chăm sóc:
  • Tưới nước: Cây dầu rái cần tưới nước đầy đủ, đặc biệt là trong giai đoạn cây con và mùa khô. Nên tưới nước vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối.
  • Bón phân: Cần bón phân cho cây định kỳ, 2 – 3 lần/năm. Nên sử dụng phân bón hữu cơ hoặc phân bón NPK để bón cho cây.
  • Cắt tỉa cành nhánh: Cần cắt tỉa cành nhánh tạo tán cho cây định kỳ để cây phát triển tốt và cho năng suất cao.
  • Phòng trừ sâu bệnh hại: Cây dầu rái có thể bị một số sâu bệnh hại tấn công như: sâu ăn lá, sâu đục thân, bệnh nấm… Cần áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại kịp thời để bảo vệ cây.
  1. Thu hoạch:
  • Cây dầu rái có thể khai thác gỗ sau 30 – 40 năm trồng.
  • Cần thu hoạch gỗ vào mùa khô để tránh gỗ bị mốc, nấm.
  • Cần sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để khai thác gỗ để tránh làm tổn thương cây.

Lưu ý:

  • Cần tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ môi trường khi trồng và chăm sóc cây dầu rái.
  • Cần khai thác gỗ hợp lý, có kế hoạch trồng rừng thay thế để đảm bảo cân bằng sinh thái.

VIII. Tình hình sâu bệnh và biện pháp loại trừ của cây dầu rái (Dipterocarpus alatus Roxb.)

Cây dầu rái là một loại cây gỗ lớn, có giá trị kinh tế cao, được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, cây dầu rái cũng là đối tượng của nhiều loại sâu bệnh gây hại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng gỗ.

  1. Các loại sâu bệnh hại chính trên cây dầu rái:
  • Sâu ăn lá:
    • Sâu ăn lá dầu rái (Antheraea frithi Moore): Đây là loại sâu hại phổ biến nhất trên cây dầu rái, thường gây hại vào mùa xuân và mùa thu. Sâu non ăn lá non, đọt non, làm ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây.
    • Sâu khoang (Helicoverpa armigera): Sâu khoang ăn lá, hoa và quả dầu rái, gây hại nặng trong giai đoạn cây ra hoa kết trái.
    • Sâu xanh (Plutella xylostella): Sâu xanh ăn lá non, đọt non, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển.
  • Sâu đục thân:
    • Sâu đục thân dầu rái (Zeuzera coffeae): Sâu đục thân dầu rái gây hại nặng trên cành, nhánh và thân cây. Sâu đục ruột, làm cành nhánh bị gãy, chết, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
    • Xén tóc dầu rái (Zeugophora scutellaris): Xén tóc dầu rái đục thân, cành, nhánh, gây hại nặng trong mùa mưa.
  • Bệnh nấm:
    • Bệnh nấm lá dầu rái (Cercospora azadirachtae): Bệnh gây hại trên lá, tạo ra các đốm nâu, làm lá rụng sớm, ảnh hưởng đến quang hợp của cây.
    • Bệnh thối rễ dầu rái (Fusarium solani): Bệnh gây hại trên bộ rễ, làm cây thối rễ, chết nhanh.
    • Bệnh đốm đen dầu rái (Glomerella cingulata): Bệnh gây hại trên cành, nhánh, lá, quả, tạo ra các đốm đen, ảnh hưởng đến chất lượng gỗ và quả.
  1. Biện pháp loại trừ:
  • Biện pháp phòng ngừa:
    • Chọn giống dầu rái khoẻ mạnh, ít bị sâu bệnh hại.
    • Trồng cây với mật độ hợp lý, tạo điều kiện thông thoáng cho cây.
    • Bón phân cân đối, hợp lý, tránh bón phân đạm quá nhiều.
    • Vệ sinh vườn tược thường xuyên, thu gom và tiêu huỷ cành lá, quả bị bệnh.
    • Tưới nước hợp lý, tránh tưới nước vào buổi tối muộn.
    • Sử dụng các chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • Biện pháp thủ công:
    • Thu gom và tiêu huỷ sâu, nhộng, trứng của sâu hại.
    • Cắt tỉa cành nhánh bị sâu bệnh hại.
  • Biện pháp hóa học:
    • Sử dụng các loại thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm có hiệu quả cao để phun trừ sâu bệnh hại theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa là chính để hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm.
  • Khi sử dụng thuốc trừ sâu, thuốc trừ nấm cần tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo an toàn cho người và môi trường.

Hình ảnh cây dầu rái tại vườn ươm Bách Khoa (Công ty Hoàng Lam)

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Địa chỉ: 66-68 đường số 37, P. An Phú, TP Thủ Đức, TPHCM

Điện thoại: +84 (028) 6680 2390

Email: congtyhoanglam@gmail.com Website: https://hoanglamco.com/

Hoàng Lam – tự hào thương hiệu mang lại mảng xanh cho thành phố. Sau 20 năm với những cố gắng và nổ lực không ngừng nghỉ, Hoàng Lam đã tạo nên một giá trị đặc biệt trong lĩnh vực cây xanh. Cùng với đó, Hoàng Lam đã tạo nên thương hiệu cây xanh đặc thù độc đáo, nổi bật, mang lại vẻ đẹp và lợi ích cho môi trường, con người.

Comments are closed, but trackbacks and pingbacks are open.